STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích (ha) |
Phân theo đơn vị hành chính (ha) |
|||||||
Xã Bù Gia Mập |
Xã Đăk Ơ |
Xã Đức Hạnh |
Xã Phú Văn |
Xã Đa Kia |
Xã Phước Minh |
Xã Bình Thắng |
Xã Phú Nghĩa |
|||
(1) |
(2) |
(3)= (4)+(5)+… |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN (1+2+3) |
106.428,15 |
34.251,75 |
24.693,37 |
4.799,44 |
8.318,43 |
6.739,65 |
6.991,06 |
5.827,53 |
14.806,92 |
1 |
Đất nông nghiệp |
96.973,59 |
33.298,75 |
23.743,50 |
3.313,05 |
6.697,83 |
6.347,00 |
5.683,40 |
5.169,84 |
12.720,22 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
1.005,52 |
- |
|
54,41 |
75,82 |
162,82 |
229,34 |
239,65 |
243,48 |
|
- Đất chuyên trồng lúa nước |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
54,01 |
- |
1,30 |
9,54 |
14,38 |
11,97 |
9,37 |
- |
7,46 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
46.166,01 |
3.494,35 |
11.222,41 |
3.242,57 |
2.848,65 |
6.168,02 |
5.438,85 |
4.922,37 |
8.828,80 |
1.4 |
Đất rừng sản xuất |
13.231,29 |
3.509,47 |
5.886,39 |
- |
2.450,18 |
- |
- |
- |
1.385,26 |
1.5 |
Đất rừng phòng hộ |
10.894,56 |
3.742,24 |
3.592,61 |
- |
1.308,79 |
- |
- |
- |
2.250,91 |
1.6 |
Đất rừng đặc dụng |
25.551,71 |
22.552,68 |
2.999,02 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
35,50 |
- |
6,77 |
6,54 |
|
4,19 |
5,85 |
7,82 |
4,32 |
1.8 |
Đất nông nghiệp khác |
35,00 |
- |
35,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
9.454,56 |
953,00 |
949,87 |
1.486,39 |
1.620,60 |
392,66 |
1.307,65 |
657,70 |
2.086,69 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
648,89 |
60,36 |
232,31 |
- |
- |
- |
- |
- |
356,22 |
2.2 |
Đất an ninh |
5,71 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5,71 |
2.3 |
Đất thương mại, dịch vụ |
14,77 |
0,69 |
3,80 |
0,98 |
1,50 |
1,33 |
1,63 |
1,42 |
3,43 |
2.4 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
50,42 |
1,28 |
14,43 |
5,65 |
2,05 |
12,43 |
9,35 |
1,24 |
3,99 |
2.5 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
6.632,73 |
464,88 |
252,42 |
1.397,73 |
1.517,33 |
179,76 |
1.081,32 |
416,79 |
1.322,52 |
2.6 |
Đất di tích lịch sử -văn hóa |
2,35 |
2,35 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.7 |
Đất bãi thải xử lý chất thải |
8,67 |
0,50 |
- |
- |
- |
4,00 |
- |
1,00 |
3,17 |
2.8 |
Đất ở tại nông thôn |
435,34 |
30,60 |
68,67 |
44,46 |
35,76 |
58,60 |
44,84 |
65,92 |
86,48 |
2.9 |
Đất ở tại đô thị |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2.10 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
32,46 |
4,95 |
0,38 |
0,36 |
0,74 |
0,46 |
2,47 |
0,13 |
22,99 |
2.11 |
Đất cơ sở tôn giáo |
15,56 |
1,38 |
2,07 |
2,01 |
1,59 |
2,73 |
0,50 |
1,30 |
3,98 |
2.12 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
73,40 |
8,46 |
17,95 |
3,63 |
3,91 |
8,81 |
13,35 |
10,73 |
6,56 |
2.13 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm gốm |
57,69 |
- |
18,65 |
- |
- |
- |
35,84 |
- |
3,20 |
2.14 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
13,34 |
1,49 |
2,99 |
0,31 |
1,76 |
0,58 |
0,85 |
2,46 |
2,89 |
2.15 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
1,09 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1,09 |
2.16 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
1.311,38 |
357,93 |
332,48 |
31,26 |
51,35 |
92,24 |
70,43 |
156,71 |
218,98 |
2.17 |
Đất mặt nước chuyên dùng |
150,75 |
18,12 |
3,72 |
|
4,62 |
31,73 |
47,09 |
- |
45,47 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2017
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích (ha) |
Phân theo đơn vị hành chính (ha) |
|||||||
Xã Bù Gia Mập |
Xã Đăk Ơ |
Xã Đức Hạnh |
Xã Phú Văn |
Xã Đa Kia |
Xã Phước Minh |
Xã Bình Thắng |
Xã Phú Nghĩa |
|||
(1) |
(2) |
(3)= (4)+(5)+… |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
Tổng diện tích đất thu hồi |
1.104,87 |
25,02 |
940,59 |
0,39 |
7,99 |
10,55 |
5,25 |
11,52 |
103,56 |
1 |
Đất nông nghiệp |
1.099,99 |
24,01 |
940,59 |
0,30 |
7,99 |
10,15 |
5,25 |
11,45 |
100,25 |
1.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
198,53 |
6,98 |
68,05 |
0,30 |
2,73 |
10,15 |
5,25 |
11,45 |
93,62 |
1.2 |
Đất rừng sản xuất |
502,00 |
5,52 |
485,54 |
- |
4,31 |
- |
- |
- |
6,63 |
1.3 |
Đất rừng phòng hộ |
399,46 |
11,51 |
387,00 |
- |
0,95 |
- |
- |
- |
- |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
4,88 |
1,01 |
- |
0,09 |
- |
0,40 |
- |
0,07 |
3,31 |
2.1 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
0,70 |
- |
- |
0,09 |
- |
0,40 |
- |
0,07 |
0,14 |
2.2 |
Đất bãi thải xử lý chất thải |
3,17 |
- |
- |
|
- |
- |
- |
- |
3,17 |
2.3 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
1,01 |
1,01 |
- |
- |
- |
. |
- |
- |
- |
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2017
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích (ha) |
Phân theo đơn vị hành chính (ha) |
|||||||
Xã Bù Gia Mập |
Xã Đăk Ơ |
Xã Đức Hạnh |
Xã Phú Văn |
Xã Đa Kia |
Xã Phước Minh |
Xã Bình Thắng |
Xã Phú Nghĩa |
|||
(1) |
(2) |
(3)= (4)+(5)+… |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
275,74 |
25,79 |
86,65 |
2,90 |
13,08 |
12,72 |
8,94 |
13,75 |
111,91 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
237,32 |
8,76 |
77,15 |
2,90 |
7,82 |
12,72 |
8,94 |
13,75 |
105,28 |
1.2 |
Đất rừng phòng hộ |
12,46 |
11,51 |
- |
- |
0,95 |
- |
- |
- |
- |
1.3 |
Đất rừng sản xuất |
25,96 |
5,52 |
9,50 |
- |
4,31 |
- |
- |
- |
6,63 |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
35,00 |
|
35,00 |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng |
25,00 |
- |
25,00 |
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất trồng cây lâu năm chuyển sang đất nông nghiệp khác |
10,00 |
- |
10,00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND huyện cũng đã chỉ đạo Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND các xã phải niêm yết công khai Kế hoạch sử dụng đất này tại trụ sở làm việc để tổ chức và cá nhân được biết.
CV
Ý kiến bạn đọc